Cảng biển:
Cảng biển Hà Tĩnh
BẾN CẢNG SƠN DƯƠNG - CẢNG BIỂN HÀ TĨNH | |
1. Thông tin cơ bản: | |
- Tên đơn vị khai thác cảng | Công Ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
- Địa chỉ đơn vị khai thác cảng | Kỳ Lợi - Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
- Số điện thoại liên hệ | (0239) 3722 123 |
- Vị trí bến cảng | Kỳ Lợi - Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
- Công năng khai thác cảng | Cầu cảng chuyên dụng hàng rời, quặng, hàng lỏng (Xăng dầu, khí hóa lỏng, dầu thực vật, chuyên dụng khác (dịch vụ, đóng, sửa chữa tàu…) |
- Diện tích bến cảng (ha) | 93,5 |
- Năng lực thông qua của bến cảng (T/năm) | 28.600.000 |
- Cơ quan QLNN chuyên ngành hàng hải | Cảng vụ Hàng hải Hà Tĩnh |
2. Thông số kỹ thuật: | |
- Cầu W1 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 50.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 260 |
- Cầu W2 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 50.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 245 |
- Cầu W3 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 50.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 275 |
- Cầu W4 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 155 |
- Cầu W5 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 155 |
- Cầu W7 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 155 |
- Cầu W10 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 155 |
- Cầu A2 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 156 |
- Cầu N2 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 155 |
- Cầu S1 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 200.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 365 |
- Cầu S2 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 200.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 365 |
- Cầu A1 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 156 |
- Cầu W6 | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 10.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 155 |
- Bến dịch vụ | |
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 5.000 |
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 985 |